|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jésus
![](img/dict/02C013DD.png) | [jésus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khổ giấy jexu (56 x 72 m) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xúc xÃch to | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tượng (ảnh) Chúa hà i đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) em bé kháu khỉnh dá»… thÆ°Æ¡ng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Papier jésus) khổ giấy jexu (56 x 72 m) |
|
|
|
|