Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaiser




kaiser
['kaizə]
danh từ (sử học)
hoàng đế
vua Đức
vua Aó


/'kaizə/

danh từ (sử học)
hoàng đế
vua Đức
vua Aó

Related search result for "kaiser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.