|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khamsin
khamsin![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæmsin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5) |
/'kæmsin/
danh từ
gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)
|
|
|
|