Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoang


cale; carlingue
Khoang tàu
cale d'un bateau
Khoang máy bay
carlingue d'un avion
cavité; vacuole; méat
Khoang ngực (giải phẫu học)
cavité thoracique
Khoang đá
vacuoles de roche
Khoang bào tử
méat intercellulaire
(động vật học) pie
Ngựa khoang
cheval pie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.