|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khuất
t. 1. Bị che lấp đi: Ngồi khuất ở sau cột. 2. Không có mặt, vắng: Thôi thì mặt khuất chẳng thà lòng đau (K). 3. Chết: Kẻ khuất người còn.
t. Chịu nhục trước sức mạnh: Không chịu khuất trước bạo lực của thực dân.
|
|
|
|