|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khói
![](img/dict/D0A549BC.png) | fumée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khói từ ống khói ra | | fumée qui sort de la cheminée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khói thuốc | | fumée de tabac | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ám khói | | noircir par la fumée | | ![](img/dict/809C2811.png) | không có lá»a sao có khói | | ![](img/dict/633CF640.png) | il n'y a pas de fumée sans feu |
|
|
|
|