|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khấu
| (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) rênes; bride | | | Buông lỏng tay khấu | | lâcher la bride | | | déduire; décompter; rabattre; défalquer; retrancher | | | Khấu tiền phí tổn | | déduire les frais | | | Khấu một số tiền nhỏ | | décompter une petite somme | | | Khấu một phần ba | | rabattre le tiers | | | Khấu vào tiền thu nhập | | défalquer de la recette | | | Khấu một số tiền vào lương | | retrancher une somme sur le salaire |
|
|
|
|