Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khấu


(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) rênes; bride
Buông lỏng tay khấu
lâcher la bride
déduire; décompter; rabattre; défalquer; retrancher
Khấu tiền phí tổn
déduire les frais
Khấu một số tiền nhỏ
décompter une petite somme
Khấu một phần ba
rabattre le tiers
Khấu vào tiền thu nhập
défalquer de la recette
Khấu một số tiền vào lương
retrancher une somme sur le salaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.