Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩu



noun
mouth
nhân khẩu number of inhabitants of any place

[khẩu]
danh từ
mouth
nhân khẩu
number of inhabitants of any place



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.