![](img/dict/02C013DD.png) | ['kindrid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan hệ họ hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to claim kindred with one's next-door neighbour |
| nhận họ với người láng giềng sát vách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bà con anh em; họ hàng thân thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | most of her kindred settle in the United States of America |
| họ hàng của bà ấy hầu hết đều định cư tại Hoa Kỳ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có quan hệ họ hàng với nhau; cùng họ; đồng tông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | kindred tribes |
| những bộ lạc đồng tông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | kindred families |
| những gia đình có quan hệ họ hàng với nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cùng một nguồn gốc; giống nhau; tương tự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | kindred languages |
| những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dew, frost and kindred phenomena |
| sương, sương giá và các hiện tượng tương tự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a kindred spirit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người có tâm tư tình cảm giống mình; người đồng cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | They soon realized that they were kindred spirits |
| Chẳng mấy chốc họ đã nhận ra rằng họ tâm đầu ý hợp với nhau |