Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kirsch




kirsch
['kiə∫]
Cách viết khác:
kirschwasser
['kiə∫,vɑ:sə]
danh từ
rượu anh đào


/'kiəʃ/ (kirschwasser) /'kiəʃ,vɑ:sə/

danh từ
rượu anh đào dại

Related search result for "kirsch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.