![](img/dict/02C013DD.png) | [naif] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều knives |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con dao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the knife |
| phẫu thuật; cuộc mổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go under the knife |
| bị mổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | before you can say knife |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get (have) one's knife into somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | knife and fork |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự ăn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be a good (poor) knife and fork |
| là một người ăn khoẻ (yếu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lay a good knife and fork |
| ăn uống ngon lành; ăn khoẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | war to the knife |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | you could cut it with a knife |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a knife through butter |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt (chính trị)) |