|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knobstick
knobstick![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔbstik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gậy tày, dùi cui | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công |
/'nɔbstik/
danh từ
gậy tày, dùi cui
(từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công
|
|
|
|