Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẽm


(địa lý, địa chất) goulet
zinc
bệnh bụi kẽm phổi
(y học) zincose
có kẽm
zincifère
mạ kẽm, tráng kẽm
zinguer
sự làm bản kẽm
zincographie
sự mạ kẽm, sự tráng kẽm
zingage
thợ làm bản kẽm
zincographe
xưởng nấu kẽm
zinguerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.