Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kế


ruse; stratagème; moyen; manoeuvre; subterfuge
Kế dùng để thắng đối phương
ruse employée pour vaincre l'adversaire
Kế khéo léo
habile stratagème
Kế gian lậu
manoeuvre frauduleuse
Tìm kế gỡ rối
chercher un suterfuge pour se retirer d'embarras
après; ensuite
Sáng dậy tôi tập thể dục, kế đó tôi tắm
le matin, au réveil, je fais la gymnastique, après quoi je prends un bain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.