|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kế
| ruse; stratagème; moyen; manoeuvre; subterfuge | | | Kế dùng để thắng đối phương | | ruse employée pour vaincre l'adversaire | | | Kế khéo léo | | habile stratagème | | | Kế gian lậu | | manoeuvre frauduleuse | | | Tìm kế gỡ rối | | chercher un suterfuge pour se retirer d'embarras | | | après; ensuite | | | Sáng dậy tôi tập thể dục, kế đó tôi tắm | | le matin, au réveil, je fais la gymnastique, après quoi je prends un bain |
|
|
|
|