|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
la
| (âm nhạc) la | | | crier; hurler; se récrier | | | đứa bé la lên | | l'enfant crie | | | đừng la nữa | | ne hurle plus | | | Họ la lên để phản đối | | ils se sont récriés pour protester | | | gronder; réprimander | | | Tôi sợ mẹ tôi la | | je crains que ma mère me gronde | | | (động vật học) mulet | | | la cái | | | mule | | | la con | | | muleton | | | người dắt la | | | muletier |
|
|
|
|