Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lacet


[lacet]
danh từ giống đực
dây buộc (giày, áo...)
hình chữ chi
Route en lacet
đường chữ chi
dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú)
Poser des lacets
thả dò
dải trang sức
sự lúc lắc (xe cộ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.