|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladyship
ladyship![](img/dict/02C013DD.png) | ['leidi∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân thế quý tộc (của một người đàn bà) | | ![](img/dict/809C2811.png) | her ladyship | | ![](img/dict/809C2811.png) | Your ladyship | | ![](img/dict/633CF640.png) | tâu lệnh bà |
/'leidiʃip/
danh từ
thân thế quý tộc (của một người đàn bà) !her ladyship !Your ladyship
tâu lệnh bà
|
|
|
|