|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laicization
laicization![](img/dict/02C013DD.png) | [,leiisai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | laicisation | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,leiisai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội |
/,leiisai'zeiʃn/
danh từ
sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội
|
|
|
|