|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lanceur
![](img/dict/02C013DD.png) | [lanceur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ném, người phóng, người tung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lanceur de confetti | | người tung giấy bướm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lanceuse de modes | | người tung thời trang mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lanceur de javelots | | người phóng lao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người câu quăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tên lửa phóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lanceur de satellites | | tên lửa phóng vệ tinh nhân tạo |
|
|
|
|