|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landfall
landfall![](img/dict/02C013DD.png) | ['lændfɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) sự cập bến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a good landfall | | cập bến đúng dự định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) sự hạ cánh |
/'lændfɔ:l/
danh từ
(hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)
(hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)
(hàng hải) sự cập bến to make a good landfall cập bến đúng dự định
(hàng không) sự hạ cánh
|
|
|
|