![](img/dict/02C013DD.png) | [larder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Larder un morceau de boeuf |
| nhét mỡ vào miếng thịt bò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đâm nhiều nhát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Larder quelqu'un de coups de couteau |
| đâm ai nhiều nhát dao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhồi nhét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Larder un texte de citations |
| nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | châm chọc ai bằng thơ trào phúng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | composition lardée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | larder une carte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trộn gian một quân bài có dấu vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | larder une étoffe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dệt lỗi |