|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
large
![](img/dict/02C013DD.png) | [large] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapeau à larges bords | | mũ rộng vành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Larges épaules | | vai rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements larges | | quần áo rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au sens large | | theo nghĩa rộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) rộng rãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit large | | đầu óc rộng rãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme large | | một người rộng rãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rộng lớn, lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans une large mesure | | trong một chừng mực lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) khoát đạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style large | | phong cách khoát đạt | | ![](img/dict/809C2811.png) | au sens large | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo nghĩa rộng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Etroit, serré, tendu, borné. Mesquin. Restreint, rigoureux, strict | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiller large | | cho mặc quần áo rộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rộng rãi, không chi li | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calculer large | | tính toán rộng rãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas en mener large | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) vướng víu, ở tình thế nguy kịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bề rộng, chiều ngang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le large d'un tapis | | bề rộng của tấm thảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biển khơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner le large | | chiến thắng biển cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent du large | | gió biển (từ biển thổi vào) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en long et en large | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo mọi nghĩa | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng mọi cách | | ![](img/dict/809C2811.png) | être au large | | ![](img/dict/633CF640.png) | rộng rãi, có nhiều chỗ trống | | ![](img/dict/633CF640.png) | thoải mái, sung túc | | ![](img/dict/809C2811.png) | marcher de long en large | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi tới đi lui | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre le large | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ra đi, trốn đi |
|
|
|
|