Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larrikin




larrikin
['lærikin]
danh từ
thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh
thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)
tính từ
ồn ào, om sòm
lỗ mãng, thô bỉ


/'lærikin/

danh từ
thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh
thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)

tính từ
ồn ào, om sòm
lỗ mãng, thô bỉ

Related search result for "larrikin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.