|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larval
larval![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɑ:vəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) giả chứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | larval fever | | sốt giả chứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | in the larval stage | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước |
/'lɑ:vəl/
tính từ
(thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng
(y học) giả chứng larval fever sốt giả chứng !in the larval stage
trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước
|
|
|
|