Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larynx





larynx
['læriηks]
danh từ, số nhiều là larynges
(giải phẫu) thanh quản


/'læriɳks/ (larynges) /læ'rindʤi:z/

danh từ
(giải phẫu) thanh quản

Related search result for "larynx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.