laudability
laudability | [,lɔ:də'biliti] | | Cách viết khác: | | laudableness |  | ['lɔ:dəblnis] |  | danh từ | |  | sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi |
/,lɔ:də'biliti/ (laudableness) /'lɔ:dəblnis/
danh từ
sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi
|
|