|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lavabo
![](img/dict/02C013DD.png) | [lavabo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) kinh rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chậu rửa (có vòi nước, gắn ở tường); phòng rửa tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se laver les mains dans le lavabo | | rửa tay trong chậu rửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller au lavabo | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi vệ sinh |
|
|
|
|