lazarus
lazarus | ['læzərəs] |  | danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar |  | ['læzə] | |  | người nghèo đói | |  | người bị bệnh hủi |  | danh từ | |  | người ăn mày, người hành khất |
/'læzərəs/
danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /'læzə/)
người nghèo đói
người bị bệnh hủi
danh từ
người ăn mày, người hành khất
|
|