Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leaf





leaf


leaf

Plants use leaves to collect energy from sunlight.

[li:f]
danh từ, số nhiều leaves
[li:vz]
lá cây; lá (vàng, bạc...)
to be in leaf; to come into leaf
ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
to take a leaf out of someone's book
noi gương ai, bắt chước ai
to turn over a new leaf
thay đổi cách sống để trở thành người tốt hơn; cải tà quy chính
to shake like a leaf
run bần bật, run toát mồ hôi
nội động từ
trổ lá, ra lá
to leaf through sth
đọc lướt qua


/li:f/

danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
lá cây; lá (vàng, bạc...)
to be in leaf; to come into leaf ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) !to take a leaf out of someone's book
noi gương ai, bắt chước ai !to turn over a new leaf
cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
bắt đầu lại tất cả

nội động từ
trổ lá, ra lá

ngoại động từ ((thường) through, over)
dở (sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.