league 
league | [li:g] |  | danh từ | |  | đơn vị chiều dài ngày xưa (khoảng 3 dặm Anh hoặc 4,8 km); lý | |  | nhóm người hoặc quốc gia liên kết nhau vì một mục đích nào đó; liên minh; liên hiệp; liên đoàn | |  | League of Nations | | hội quốc liên | |  | football league | | liên đoàn bóng đá | |  | to be in league with somebody | | liên minh/liên kết với ai |  | nội động từ | |  | to league together | |  | liên hiệp với nhau; liên kết với nhau |
/li:g/
danh từ
dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km) land (statude) league dặm marine league dặm biển, hải lý
danh từ
đồng minh, liên minh; hội liên đoàn League of National hội quốc liên football league liên đoàn bóng đá to be in league with liên minh với, liên kết với, câu kết với
động từ
liên hiệp lại, liên minh, câu kết
|
|