|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lecteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [lecteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đọc (để cho nhiều người khác nghe) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bạn đọc, độc giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đọc bản thảo (cho nhà in...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ giảng ngoại ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đầu đọc (tiếng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | lecteur de vidéocassette | | đầu đọc cát-xét thị điều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) ỗ đĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | avis au lecteur | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem avis |
|
|
|
|