![](img/dict/02C013DD.png) | [lecture] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lecture d'une lettre |
| sự đọc một lá thư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | A la première lecture |
| ở lần đọc đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une faute de lecture |
| lỗi đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Salle de lecture |
| phòng đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la lecture à une malade |
| đọc cho người bệnh nghe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tuyên đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lecture d'un jugement |
| sự tuyên đọc một bản án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc đọc sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La lecture est un grand plaisir |
| đọc sách là một việc rất thú vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer la lecture |
| thích đọc sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách báo để đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisissez bien vos lectures |
| hãy chọn kĩ sách báo mà đọc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài tập đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enseigner la lecture aux enfants |
| dạy bài tập đọc cho trẻ em |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc thảo luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Projet de loi voté en deuxième lecture |
| bản dự luật được thông qua trong cuộc thảo luận lần thứ hai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) sự duyệt (kịch) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pièce refusée à la lecture |
| bản kịch khi duyệt bị loại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) bài kinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) học vấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme qui a de la lecture |
| người có học vấn |