lee
lee | [li:] |  | danh từ | |  | chỗ che, chỗ tránh gió | |  | under the lee of a house | | được một căn nhà che cho khuất gió | |  | (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu |
/li:/
danh từ
chỗ che, chỗ tránh gió under the lee of a house được một căn nhà che cho khuất gió
(hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
|
|