|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lent
| [lent] | | tính từ | | | chậm, chậm chạp, chậm rãi | | | Exécution lente | | sự thực hiện chậm | | | Être lent à comprendre | | chậm hiểu | | | Un animal lent | | con vật chậm chạp | | | Esprit lent | | trí óc chậm chạp | | | Mort lente | | sự chết dần chết mòn | | phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide |
|
|
|
|