![](img/dict/02C013DD.png) | [lever] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever le bras |
| giơ tay lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever un poids |
| nhắc vật nặng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever un malade |
| đỡ người ốm dậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever un enfant |
| bế đứa bé ra khỏi giường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ đi, bóc, nhổ, giải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever les scellés |
| bóc niêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever l'ancre |
| nhổ neo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever le siège |
| giải vây; (nghĩa bóng) cút đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever les difficultés |
| đạp bằng khó khăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bế mạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever la séance |
| bế mạc buổi họp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu, lấy đi; đánh đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever les impôts |
| thu thuế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever les lettres |
| lấy thư đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever un rosier |
| đánh cây hồng đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cám dỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever une femme |
| cám dỗ một người đàn bà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) vơ (bài) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) tuyển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever une armée |
| tuyển một đạo quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever une carte |
| vẽ một bản đồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) cắt lấy, xẻo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever une cuisse de poulet |
| xẻo một đùi gà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lever trois mètres sur une pièce d'étoffe |
| cắt lấy ba mét ở một tấm vải |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Baisser, descendre, poser; incliner, pencher; asseoir, coucher. Continuer; laisser, maintenir. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever bannière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever la toile; lever le rideau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mở màn (sân khấu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le camp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhổ trại, đi khỏi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ghê tởm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le coude |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nốc nhiều rượu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le cri |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) báo động (thời phong kiến) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le lièvre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nêu vấn đề đột ngột và nan giải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le masque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lột mặt nạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le pied |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chuồn đi, lủi đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever les épaules |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhún vai (tỏ ý khinh bỉ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever les yeux; lever le regard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngước nhìn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever les yeux sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngấp nghé |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever le voile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khám phá ra; vạch trần ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas lever les yeux de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không rời mắt; cắm cúi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas lever le petit doigt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không chịu làm gì cả |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhú lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le riz a levé |
| lúa đã nhú lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pâte a levé |
| bột đã dậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire lever |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm nổi dậy, khơi lên, khêu gợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le cœur lui lève |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó buồn nôn, nó lợm giọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever du nez |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) dập dềnh dữ dội |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngủ dậy, lúc thức dậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | A son lever |
| lúc nó thức dậy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc mọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au lever du soleil |
| lúc mặt trời mọc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đo vẽ, bản đo vẽ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lever de rideau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) lúc mở màn; tiết mục mở màn |