Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liberticide




liberticide
[li'bə:tisaid]
danh từ
kẻ phá hoại tự do
sự phá hoại tự do
tính từ
phá hoại tự do
liberticide conspirancy
âm mưu phá hoại tự do


/li'bə:tisaid/

danh từ
kẻ phá hoại tự do
sự phá hoại tự do

tính từ
phá hoại tự do


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.