|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
licence
![](img/dict/02C013DD.png) | [licence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phép; giấy phép, môn bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner à qqn la licence de faire qqch | | cho phép ai làm gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Licence de pêche | | giấy phép đánh cá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Licence d'importation | | môn bài nhập khẩu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng cử nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Licence ès sciences | | bằng cử nhân khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Licence en droit | | bằng cử nhân luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phóng túng, sự bừa bãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans la licence | | sống phóng túng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoại lệ được phép (khi làm thơ...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tự do | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Entrave, formalité. Décence, retenue. |
|
|
|
|