|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
licenciement
![](img/dict/02C013DD.png) | [licenciement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thải hồi, sự cho thôi việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le licenciement d'ouvriers | | sự thải hồi công nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le licenciement d'un fonctionnaire | | sự cho thôi việc (cách chức) một việc chức |
|
|
|
|