|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lickerishness
lickerishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['likəri∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thích ăn ngon | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hiếu sắc, tính dâm đãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tham, tính ham |
/'likəriʃnis/
danh từ
tính thích ăn ngon
tính hiếu sắc, tính dâm đãng
tính than, tính ham
|
|
|
|