lightsomeness
lightsomeness | ['laitsəmnis] |  | danh từ | |  | dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã | |  | tính vui vẻ, tính tươi cười | |  | tính nhẹ dạ, lông bông |
/'laitsəmnis/
danh từ
dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã
tính vui vẻ, tính tươi cười
tính nhẹ dạ, lông bông
|
|