|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limbe
 | [limbe] |  | danh từ giống đực | |  | (thiên văn) rìa | |  | Limbe solaire | | rìa mặt trời | |  | (kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ | |  | Limbe d'un théodolite | | vành chia độ của máy kinh vĩ | |  | (thực vật học) phiến | |  | Limbe foliaire | | phiến lá | |  | Limbe d'un pétale | | phiến cánh hoa | |  | (giải phẫu) vòng rìa | |  | Limbe conjonctival | | vòng mang kết | |  | (số nhiều, tôn giáo) minh phủ | |  | (số nhiều, nghĩa bóng) trạng thái mơ hồ | |  | Les limbes de la pensée | | trạng thái mơ hồ của tư duy |
|
|
|
|