limit ![](images/dict/l/limit.gif)
limit![](img/dict/02C013DD.png) | ['limit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới hạn, ranh giới, hạn định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no limit to his impudence | | sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | speed limit | | tốc độ tối đa quy định cho xe cộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | You really are the (absolute) limit | | Anh (chị) thật là quá quắt! | | ![](img/dict/809C2811.png) | off limits | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngoài giới hạn, ngoài phạm vi đã được quy định | | ![](img/dict/809C2811.png) | the sky's the limit | | ![](img/dict/809C2811.png) | without limit | | ![](img/dict/633CF640.png) | tha hồ, bao nhiêu cũng được, không có giới hạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | within limit | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong hạn định, trong phạm vi quy định | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới hạn, hạn chế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to limit the number of winners | | hạn chế số người thắng cuộc |
giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến
dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới
giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung
bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác
định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới
giới hạn
l. of error giới hạn sai số
l. of funtion giới hạn của hàm
l. of integration (giải tích) cận lấy tích phân
l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
l. of sequence giới hạn dãy
action l.s giới hạn tác dụng
complete l. (giải tích) giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
confidence l. (thống kê) giới hạn tin cậy
control l.s giới hạn kiểm tra
direct l. (đại số) giới hạn trực tiếp
elastic l. giới hạn đàn hồi
fiducial (thống kê) giới hạn tin cậy
functional l. giới hạn hàm
inconsistent l. giới hạn không nhất quán
inverse l. (đại số) giới hạn ngược
least l. giới hạn bé nhất
left-hand l. giới hạn bên trái
lower l. giới hạn dưới
plastic l. giới hạn dẻo
probability l. (thống kê) giới hạn xác suất
projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược
repéted l.s giới hạn lặp
right-hand l. giới hạn bên phải
superior l. giới hạn trên
tolerance l. (thống kê) giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được
upper l. giới hạn trên, cận trên
upper control l. (thống kê) cận kiểm tra trên
yied l. giới hạn dão, điểm dão
/'limit/
danh từ
giới hạn, hạn độ there is no limit to his impudence] sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
(thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc really you are the limit anh (chị) thật là quá quắt
ngoại động từ
giới hạn, hạn chế
làm giới hạn cho
|
|