|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limitation
 | [limitation] |  | danh từ giống cái | |  | sự hạn chế, sự hạn định | |  | Limitation des naissances | | sự hạn chế sinh đẻ | |  | Limitation des importations | | sự hạn chế nhập khẩu | |  | Sans limitation de temps | | không hạn định thời gian |  | phản nghĩa Extension, généralisation. |
|
|
|
|