limited
limited![](img/dict/02C013DD.png) | ['limitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạn chế, có giới hạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | only a limited number of places is available | | chỉ còn một ít chỗ mà thôi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his intelligence is rather limited | | trí thông minh của nó có phần hạn hẹp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | limited edition | | số bản phát hành hạn chế |
bị chặn, bị hạn chế
/'limitid/
tính từ
có hạn, hạn chế, hạn định
|
|