|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [limiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (định) giới hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer qui limite le Vietnam à l'est | | biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạn chế, hạn định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Limiter ses dépenses | | hạn chế chi tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Limiter le pouvoir de qqn | | hạn chế quyền lực của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur qui limite la vue | | bức tường hạn chề tầm nhìn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa étendre, généraliser. |
|
|
|
|