|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limpide
![](img/dict/02C013DD.png) | [limpide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong vắt, trong trẻo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau lipide | | nước trong vắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux limpides | | đôi mắt trong sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng sủa, rõ ràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Explication limpide | | sự giải thích rõ ràng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Opaque, trouble. Obscur. |
|
|
|
|