tính từ kéo dài a lingering disease bệnh kéo dài còn rơi rớt lại; mỏng manh a lingering habit một thói quen còn rơi rớt lại a lingering hope niềm hy vọng mỏng manh
Related search result for "lingering"
Words contain "lingering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: dư bamăng cụt