Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linoleum




linoleum
[li'nouljəm]
Cách viết khác:
lino
['lainou]
danh từ
vải sơn lót sàn nhà


/li'mouljəm/

danh từ
vải sơn lót sàn (nhà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.