![](img/dict/02C013DD.png) | [liquidation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thanh lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liquidation des biens |
| sự thanh lý tài sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liquidation des fonds fixes |
| sự thanh lý tài sản cố định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thanh toán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liquidation d'une dette |
| sự thanh toán một món |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liquidation de fin de mois |
| kỳ thanh toán cuối tháng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giải thể, sự kết thúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liquidation d'une entreprise |
| sự giải thể một xí nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liquidation d'une affaire |
| sự kết thúc một khoản giao dịch |