literally
literally | ['litərəli] |  | phó từ | |  | theo nghĩa đen, theo từng chữ | |  | thật vậy, đúng là | |  | the enemy troops were literally swept away by the guerillas | | quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch |
/,litə'ræliti/
phó từ
theo nghĩa đen, theo từng chữ
thật vậy, đúng là the enemy troops were literally swept away by the guerllias quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch
|
|